Tìm kiếm - BẢN GIÁ XE TẢI
Các sản phẩm thỏa mãn tiêu chí tìm kiếm
THÔNG SỐ XE BEN 3 CHÂN TRUNG QUỐC 9 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 12070 kG Tải trọng cho phép chở :: 11800 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7715 x 2500 x 3370 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4900/4800 x 2300/2100 x 800/700 mm
THÔNG SỐ XE BEN 4 CHÂN TRUNG QUỐC 13.5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 13570 kG Tải trọng cho phép chở: : 16300 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8970 x 2500 x 3400 mm Kích thước lòng thùng hàng : 6000 x 2270/1500 x 1070 mm
GIÁ XE TẢI BEN TRUNG QUỐC 4 CHÂN
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN 13.5 KHỐI THÙNG VUÔNG Trọng lượng bản thân :: 13870 Kg Tải trọng cho phép chở :: 16000 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9000 x 2500 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6000 x 2270/2100 x 980/860 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN THÙNG BEN 5 cm3
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 7 TẤN ĐÓNG BEN 5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 4305 kG Tải trọng cho phép chở :: 6100 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10600 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6000 x 2020 x 2370 mm Kích thước lòng thùng :: 3.680 x 1.820/1.660 x 750/670 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN ĐÓNG THÙNG BEN
GIÁ XE TẢI HYUNDAI BEN TỰ ĐỔ 1.5 KHỐI
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 1.5 TẤN ĐÓNG BEN
GIÁ XE ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG KÍN INOX
GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN 7.4 M
GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN INOX
BẢN GIÁ XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG KÍN INOX
GIÁ XE TẢI ISUZU 5 TẤN THÙNG KÍN 5.7 M
ĐẠI LÝ XE TẢI HYUNDAI THÀNH CÔNG 7 TẤN
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 3605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6800 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10600 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6910 x 2200 x 2950 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4900 x 2060 x 1880 mm
GIÁ XE HYUNDAI 1.9 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN 4.4 M
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 3.5 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 6.5 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG Trọng lượng bản thân : 3805 kG Tải trọng cho phép chở : 6600 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 10600 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6815 x 2200 x 2940 mm Kích thước lòng thùng :: 4850 x 2050 x 660/1880 mm
BẢN GIÁ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN MUI BẠT
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 4.1 TẤN THÙNG BẠT INOX
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 3.5 TẤN THÙNG BẠT INOX
GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN MUI BẠT BỬNG NÂNG
BẢN GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG 4.5 M
GIÁ XE TẢI HINO FC 2018 THÙNG BỬNG NHÔM
GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG DÀI 4.5 M
MUA BÁN XE TẢI HINO 6 TẤN THÙNG DÀI 6.8 M
GIÁ XE TẢI HINO 2018 THÙNG MUI BẠT 5.4 TẤN
THÔNG SỐ XE HINO 5.5 TẤN THÙNG MUI BẠT 7.2 M Trọng lượng bản thân :: 4905 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9220 x 2420 x 3220 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7200 x 2280 x 770/2060 mm
ĐẠI LÝ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG MUI BẠT
GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG BẠT 8.8 M
MUA BÁN XE TẢI HINO 16 TẤN THÙNG MUI BẠT
BẢN GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG MUI BẠT
GIÁ XE HINO 2 CẦU THẬT THÙNG BỬNG NHÔM
BẢN GIÁ XE TẢI HYUNDAI 8 TẤN BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 8 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC Trọng lượng bản thân :: 4905 kG Tải trọng cho phép chở :: 6700 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 11800 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8240 x 2200 x 3140 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6230 x 2040 x 2030 mm
GIÁ XE HINO 5 TẤN CHỞ THỨC ĂN GIA SÚC
THÔNG SỐ XE HINO BỒN CHỞ CÁM 8.5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 5360 kG Tải trọng cho phép chở :: 4845 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7560 x 2275 x 3290 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3960 x 1910 x 1650/650 mm
MUA BÁN XE HINO BỒN CHỞ CÁM 9 KHỐI
THÔNG SỐ XE HINO BỒN CHỞ CÁM 9 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 5155 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5050 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7490 x 2275 x 3030 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3960 x 1920 x 1660/650 mm
GIÁ XE TẢI HINO BỒN XITEC CHỞ CÁM 13 KHỐI
THÔNG SỐ XE BỒN CHỞ CÁM 13 KHỐI Trọng lượng bản thân : 7495 Kg Tải trọng cho phép chở : 7410 Kg Số người cho phép chở : 3 Người Trọng lượng toàn bộ : 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9410 x 2480 x 3430 mm Kích thước lòng thùng hàng : 5320 x 2050 x 1590/900 mm
MUA BÁN XE HINO 5 TẤN THÙNG KÍN 4.5 M
MUA XE HINO 5.2 TẤN THÙNG KÍN TRẢ GÓP
BẢN GIÁ XE HINO 4.5 TẤN THÙNG KÍN INOX
XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN BẢO ÔN 8,6 M
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân : 7105 kG Tải trọng cho phép chở : 7800 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 15100 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 10700 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng hàng : 8450 x 2350 x 2270 mm
GIÁ XE TẢI HINO BỒN XITEC HỢP KIM NHÔM
BẢN GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG KÍN
MUA BÁN XE HYUNDAI 1.9 TẤN THÙNG BẠT
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG MUI BẠT
MUA BÁN XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG
GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG
GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN COMPOSITE
THÔNG SỐ XE HINO FG8JP7A-E THÙNG KÍN DÀI 7,2 M Trọng lượng bản thân :: 7105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 8200 kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9430 x 2500 x 3720 mm Kích thước lòng thùng :: 7110 x 2400 x 2290 mm
XE HINO 6.4 TẤN FC9JNTA THÙNG DÀI 7.3 M
BẢN GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG NGẮN
MUA XE HINO FC 2018 THÙNG KÍN GIÁ GỐC
GIÁ XE HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 6.5 TẤN THÙNG KÍN
GIÁ XE ISUZU 5 TẤN THÙNG KÍN DÀI 6,2 MET
GIÁ XE ISUZU 2.4 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
GIÁ XE ISUZU 1.9 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG NGẮN
BẢN GIÁ XE TẢI ISUZU 9 TẤN THÙNG MUI BẠT
GIÁ XE TẢI ISUZU 2018 THÙNG MUI BẠT 6.2 T
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 5 TẤN ĐÓNG THÙNG BEN
GIÁ XE TẢI ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10455 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 6290 kG Tải trọng cho phép chở :: 13350 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11680 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 14 TẤN Trọng lượng bản thân :: 10055 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 5890 kG Tải trọng cho phép chở :: 13750 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10070 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng :: 7550 x 2320 x 2310 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 2018
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 7895 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3865 Kg - Cầu sau :: 4030 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10160 x 2500 x 3780 mm Kích thước lòng thùng :: 7700 x 2310 x 2280 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 7305 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3450 Kg - Cầu sau :: 3855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7600 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9780 x 2500 x 3810 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7350 x 2320 x 2310 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 6.2 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 5135 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2445 Kg - Cầu sau :: 2690 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5070 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8550 x 2340 x 3370 mm Kích thước lòng thùng :: 6420 x 2160 x 2060 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 5.2 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 4105 kG Phân bố : - Cầu trước :: 1945 kG - Cầu sau :: 2160 kG Tải trọng cho phép chở :: 5200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7540 x 2240 x 3250 mm Kích thước lòng thùng :: 5480 x 2050 x 2050 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 5 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 6M
Trọng lượng bản thân :: 4315 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2085 Kg - Cầu sau :: 2230 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7920 x 2250 x 3270 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5900 x 2000 x 2050 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH DƯỚI 1 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2405 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1320 Kg - Cầu sau :: 1085 Kg Tải trọng cho phép chở :: 950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 3550 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5200 x 1860 x 2800 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3340 x 1700 x 1750 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU ĐÔNG LẠNH TẢI 2.2 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2545 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1310 Kg - Cầu sau :: 1235 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2250 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5280 x 1860 x 2850 mm Kích thước lòng thùng :: 3420 x 1700 x 1780 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 2.5 TẤN
GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 1.9 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2845 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1410 Kg - Cầu sau :: 1435 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6200 x 1870 x 2820 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4280 x 1690 x 1780 mm
XE HINO DUTRO 4.5 TẤN THÙNG INOX CHỞ GIA CẦM
THÔNG SỐ XE HINO 4.5 TẤN THÙNG 4.9 M CHỞ GIA CẦM Trọng lượng bản thân :: 3790 Kg Tải trọng cho phép chở :: 3515 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 7500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6775 x 1985 x 3200 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4900 x 1860 x 2120 mm
GIÁ XE TẢI HINO 4.5 TẤN THÙNG CHỞ GIA CẦM
GIÁ XE TẢI HINO 5.2 TẤN THÙNG CHỞ GIA CẦM
GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN EURO4 THÙNG GIA CẦM
XE HINO 8 TẤN ĐÓNG THÙNG INOX CHỞ GIA CẦM
GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC
GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG CHỞ GIA CẦM
MUA BÁN XE TẢI ISUZU THÙNG KÍN 1.9 TẤN
GIÁ XE TẢI ISUZU EURO 4 THÙNG KÍN 3.5 TẤN
GIÁ XE TẢI ISUZU 5.5 TẤN EURO4 THÙNG KÍN
GIÁ XE TẢI ISUZU EURO4 THÙNG KÍN 6.2 TẤN
GIÁ XE TẢI ISUZU 2.5 T EURO 4 VÀO THÀNH PHỐ
XE ISUZU EURO 4 THÙNG MUI BẠT TẢI 1.5 TẤN
GIÁ XE ISUZU 5.5 TẤN THÙNG MUI BẠT 6.1 MÉT
GIÁ XE TẢI ISUZU 5.5 TẤN EURO 4 THÙNG MUI BẠT
GIÁ XE TẢI ISUZU 3 CHÂN EURO 4 THÙNG MUI BẠT
XE TẢI HYUNDAI HD320 GẮN CẨU SOOSAN 10 TẤN
XE HYUNDAI 15 TẤN GẮN CẨU ATOM 10 TẤN
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 4 CHÂ GẮN CẨU TADANO
XE TẢI ISUZU 2 TẤN THÙNG KÍN GIÁ TỐT
GIÁ XE TẢI ISUZU EURO4 THÙNG MUI BẠT 1,9 TẤN
XE TẢI ISUZU EURO 4 THÙNG MUI BẠT 8 TẤN
GIÁ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN THÙNG MUI BẠT
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG
GIÁ XE TẢI DAEWOO 9 TẤN THÙNG MUI BẠT
GIÁ XE HYUNDAI 8 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 KHÚC
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 8 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 4705 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6100 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6850 x 2200 x 3000 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4300 x 2040 x 520 mm
GIÁ XE HYUNDAI 6.5 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 3 KHÚC
BÁN XE HINO 3 CHÂN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 5 KHÚC
GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 6 KHÚC
GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN GẮN CẨU GẬP 5 TẤN 4 KHÚC
THÔNG SỐ XE HINO FL DÀI GẮN CẨU GẤP 5 TẤN 4 KHÚC Trọng lượng bản thân : 11105 kG Tải trọng cho phép chở : 12700 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11570 x 2500 x 3500 mm Kích thước lòng thùng hàng : 8190 x 2350 x 650 mm