XE TẢI ĐÔNG LẠNH
XE TẢI ĐÔNG LẠNH
Lọc Tìm kiếm
Hiển thị 1 đến 38 của 38 (1 trang)
Giỏ hàng của bạn trống!
XE TẢI ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 6 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN trọng lượng bản thân :: 4955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5850 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8670 x 2300 x 3380 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6470 x 2120 x 2065 mm
THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 10505 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11560 x 2500 x 3850 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2280 x 2320 mm
THÔNG SỐ XE HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH MÁY ĐỨNG Trọng lượng bản thân :: 10605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 13200 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11550 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8550 x 2320 x 2310 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11660 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10205 kG Tải trọng cho phép chở :: 13600 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11660 x 2500 x 3790 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9250 x 2340 x 2330 mm
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 8655 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15750 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11030 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8600 x 2320 x 2260 mm
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH 8 TẤN Trọng lượng bản thân :: 7755 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7650 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15600 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9410 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7000 x 2320 x 2260 mm
THÔNG SỐ XE TẢI HINO THÙNG ĐÔNG LẠNH 6.6 M TẢI 5.9 TẤN Trọng lượng bản thân :: 4955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5850 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8680 x 2300 x 3330 mm Kích thước lòng thùng :: 6570 x 2120 x 2065 mm
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10455 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 6290 kG Tải trọng cho phép chở :: 13350 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11680 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm
THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 14 TẤN Trọng lượng bản thân :: 10055 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 5890 kG Tải trọng cho phép chở :: 13750 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10070 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng :: 7550 x 2320 x 2310 mm
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 7895 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3865 Kg - Cầu sau :: 4030 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10160 x 2500 x 3780 mm Kích thước lòng thùng :: 7700 x 2310 x 2280 mm
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 7305 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3450 Kg - Cầu sau :: 3855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7600 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9780 x 2500 x 3810 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7350 x 2320 x 2310 mm
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 5135 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2445 Kg - Cầu sau :: 2690 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5070 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8550 x 2340 x 3370 mm Kích thước lòng thùng :: 6420 x 2160 x 2060 mm
Trọng lượng bản thân :: 4105 kG Phân bố : - Cầu trước :: 1945 kG - Cầu sau :: 2160 kG Tải trọng cho phép chở :: 5200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7540 x 2240 x 3250 mm Kích thước lòng thùng :: 5480 x 2050 x 2050 mm
Trọng lượng bản thân :: 4315 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2085 Kg - Cầu sau :: 2230 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7920 x 2250 x 3270 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5900 x 2000 x 2050 mm
Trọng lượng bản thân :: 2405 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1320 Kg - Cầu sau :: 1085 Kg Tải trọng cho phép chở :: 950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 3550 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5200 x 1860 x 2800 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3340 x 1700 x 1750 mm
Trọng lượng bản thân :: 2545 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1310 Kg - Cầu sau :: 1235 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2250 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5280 x 1860 x 2850 mm Kích thước lòng thùng :: 3420 x 1700 x 1780 mm
Trọng lượng bản thân :: 2845 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1410 Kg - Cầu sau :: 1435 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6200 x 1870 x 2820 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4280 x 1690 x 1780 mm
THÔNG SỐ XE HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 6 TẤN Trọng lượng bản thân :: 4505 kG Tải trọng cho phép chở :: 5700 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7680 x 2300 x 3240 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5600 x 2180 x 2050 mm
THÔNG SỐ XE HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 4 TẤN Trọng lượng bản thân :: 3755 kG Tải trọng cho phép chở :: 3550 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 7500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7010 x 2120 x 2980 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5050 x 2000 x 1870 mm
THÔNG SỐ XE HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 5 TẤN Trọng lượng bản thân :: 3905 kG Tải trọng cho phép chở :: 4400 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 8500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7565 x 2150 x 3100 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5600 x 2030 x 1950 mm
THÔNG SỐ XE HINO EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 1.5 TẤN Trọng lượng bản thân :: 3190 kG Tải trọng cho phép chở :: 1490 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 4875 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6120 x 1860 x 2900 mm Kích thước lòng thùng :: 4310 x 1700 x 1830 mm
THÔNG SỐ XE HYUNDAI EURO4 THÙNG ĐÔNG LẠNH 18 TẤN Trọng lượng bản thân :: 13770 kG Tải trọng cho phép chở :: 16100 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 12120 x 2495 x 3870 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 8835 x 2300 x 2320 mm
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 11970 kG Tải trọng cho phép chở :: 12400 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 24500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11670 x 2500 x 4000 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 8450 x 2310 x 2510 mm
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 15 TẤN EURO4 HD 210 THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 7605 kG Tải trọng cho phép chở :: 12600 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 20400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9750 x 2400 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 7250 x 2200 x 2100 mm
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN HD65 ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 3255 kG Tải trọng cho phép chở :: 2800 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 6250 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6300 x 2180 x 2820 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4280 x 2020 x 1780 mm
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 6.5 TẤN HD99 ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 3595 kG Tải trọng cho phép chở :: 6200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9990 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6800 x 2120 x 3030 mm Kích thước lòng thùng:: 4760 x 1930 x 1850 mm
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN IZ49 ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 2795 kG Tải trọng cho phép chở :: 2000 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6050 x 1860 x 2850 mm Kích thước lòng thùng:: 4100 x 1660 x 1750 mm
THÔNG SỐ XE TẢI HINO FG ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân : 7255 kg Tải trọng cho phép chở : 7650 kg Số người cho phép chở : 3 Người Trọng lượng toàn bộ : 15100 kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 10320 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 8000 x 2340 x 2270 mm