GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 5.2 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 4105 kG Phân bố : - Cầu trước :: 1945 kG - Cầu sau :: 2160 kG Tải trọng cho phép chở :: 5200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7540 x 2240 x 3250 mm Kích thước lòng thùng :: 5480 x 2050 x 2050 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 2018 DL
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI ISUZU ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN TẢI TRỌNG 5.2 TẤN GIÁ GỐC CHO ĐẠI LÝ
THÔNG SỐ XE ISUZU NQR75LE ĐÔNG LẠNH 5.5 TẤN
Trọng lượng bản thân :: |
4105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1945 |
kG |
- Cầu sau :: |
2160 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
5200 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
9500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7540 x 2240 x 3250 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
5480 x 2050 x 2050 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4175 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1680/1650 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
4HK1 E2N |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
110 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914 855 799
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam