GIÁ XE TẢI ISUZU 5 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 6M
Trọng lượng bản thân :: 4315 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2085 Kg - Cầu sau :: 2230 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7920 x 2250 x 3270 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5900 x 2000 x 2050 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 5.5 TẤN DL
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI ISUZU 2108 THÙNG ĐÔNG LẠNH DÀI 6 MÉT TẢI 5 TẤN GIÁ HƠP LÝ
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÔNG LẠNH 4990 KG
Trọng lượng bản thân :: |
4315 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2085 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2230 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
4990 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
9500 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7920 x 2250 x 3270 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
5900 x 2000 x 2050 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4475 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1680/1650 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
4HK1E4NC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914 855 799
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI GIÁ GỐC, GIÁ XE TẢI ISUZU 5 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 6M, MUA XE TẢI ISUZU THÙNG DÀI 6, 1 MÉT TRẢ GÓP QUA NGÂN HÀNG