GIÁ XE HINO 6T THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE TẢI HINO THÙNG ĐÔNG LẠNH 6.6 M TẢI 5.9 TẤN Trọng lượng bản thân :: 4955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5850 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8680 x 2300 x 3330 mm Kích thước lòng thùng :: 6570 x 2120 x 2065 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 6.4 TẤN ĐL
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 6.4 TẤN 2019 ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE TẢI HINO THÙNG ĐÔNG LẠNH 6.6 M TẢI 5.9 TẤN
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG XE HINO THÙNG DÀI ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân :: |
4955 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2450 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2505 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
5850 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
11000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG XE HINO FC 2019
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8680 x 2300 x 3330 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
6570 x 2120 x 2065 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1800/1660 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ EURO 4
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J05E-UA |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam