GIÁ XE TẢI ISUZU 2019 THÙNG LẠNH QUYỀN
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN
Trọng lượng bản thân :: 10105 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 13700 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9900 x 2500 x 3830 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 7450 x 2320 x 2310 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 2019 THÙNG ĐÔNG LẠNH
Tình trạng: Còn trong kho
BẢN GIÁ XE TẢI ISUZU 2019 ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN TRẢ GÓP LÃI SUẤT ƯU ĐÃI
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN DÀI 7.5 M
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
10105 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
4045 |
Kg |
- Cầu sau :: |
6060 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
13700 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9900 x 2500 x 3830 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
7450 x 2320 x 2310 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2060/1850 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
6HK1E4SC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99