GIÁ XE TẢI ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân :: 10455 kG
Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG
- Cầu sau :: 6290 kG
Tải trọng cho phép chở :: 13350 kG
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11680 x 2500 x 3820 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm
Mã sản phẩm: XE TẢI ISUZU 15 TẤN DL
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN ÂM - 18 ĐỘ C GIÁ HỢP LÝ NHẤT
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
Trọng lượng bản thân :: | 10455 | kG |
Phân bố : - Cầu trước :: | 4165 | kG |
- Cầu sau :: | 6290 | kG |
Tải trọng cho phép chở :: | 13350 | kG |
Số người cho phép chở :: | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ :: | 24000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 11680 x 2500 x 3820 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: | 9100 x 2320 x 2310 | mm |
Khoảng cách trục :: | mm | |
Vết bánh xe trước / sau :: | 1970/1845 | mm |
Số trục :: | 3 | |
Công thức bánh xe :: | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu :: | Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: | 6HK1-TCS |
Loại động cơ:: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: | 7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 206 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: | : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh :: | : |
Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: | : |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam