GIÁ XE TẢI BEN TRUNG QUỐC 4 CHÂN
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN 13.5 KHỐI THÙNG VUÔNG Trọng lượng bản thân :: 13870 Kg Tải trọng cho phép chở :: 16000 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9000 x 2500 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6000 x 2270/2100 x 980/860 mm
Mã sản phẩm: XE BEN 4 CHÂN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI BEN HOWO 4 CHÂN THÙNG VUÔNG 16 TẤN TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN 13.5 KHỐI THÙNG VUÔNG
1. THÔNG TIN VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
13870 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
7900 |
kG |
- Cầu sau :: |
5970 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
16000 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
30000 |
kG |
2. THÔNG TIN VỀ THÙNG BEN
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9000 x 2500 x 3350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
6000 x 2270/2100 x 980/860 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
1800 + 3000 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
2041/1860 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
3. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
WD615.47 |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
273 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau:: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (thể tích thùng hàng 13,26 m3) |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI BEN, ĐẠI LÝ XE TẢI BEN TMT, XE BEN 4 CHÂN, GIÁ XE TẢI BEN TRUNG QUỐC 4 CHÂN, MUA XE TẢI BEN TMT TRẢ GÓP ĐƯỢC ĐẾN 80% GIÁ TRỊ XE