GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN EURO4 THÙNG GIA CẦM
THÔNG SỐ XE HINO 6.4 TẤN THÙNG 6.7 MÉT CHỞ GIA CẦM
Trọng lượng bản thân :: 5455 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 4750 Kg
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8570 x 2380 x 3330 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 6650 x 2250 x 2230 mm
Mã sản phẩm: XE HINO FC GIA CẦM
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HINO EURO4 THÙNG INOX CHỞ GIA CẦM 5 TẤN GIÁ TỐT
THÔNG SỐ XE HINO 6.4 TẤN THÙNG 6.7 MÉT CHỞ GIA CẦM
|
Trọng lượng bản thân :: |
5455 |
Kg |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
2460 |
Kg |
|
- Cầu sau :: |
2995 |
Kg |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
4750 |
Kg |
|
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
10400 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8570 x 2380 x 3330 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng :: |
6650 x 2250 x 2230 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
4990 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
1770/1660 |
mm |
|
Số trục :: |
2 |
|
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
|
Động cơ :: |
: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J05E-TE |
|
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :: |
5123 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
118 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe :: |
: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh :: |
: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái :: |
: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú: |
Kích thước bao mỗi lồng chứa gia cầm (252 lồng): 730 x 530 x 310 mm |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam








