GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC
THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN CHỞ GIA SÚC
Trọng lượng bản thân :: 8125 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 6580 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 14900 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10860 x 2500 x 3550 mm
Kích thước lòng thùng hàng:: 8640 x 2400 x 2140 mm
Mã sản phẩm: XE HINO FG GS
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HINO 9.4 TẤN ĐÓNG THÙNG INOX CHỞ GIA CẦM GIÁ TỐT
THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN ĐÓNG THÙNG CHỞ GIA CẦM
Trọng lượng bản thân :: |
8125 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3425 |
Kg |
- Cầu sau :: |
4700 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
6580 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
14900 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
10860 x 2500 x 3550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng:: |
8640 x 2400 x 2140 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
6465 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1920/1820 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
: |
Nhãn hiệu động cơ:: |
J08E-UG |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam