XE HINO 8 TẤN ĐÓNG THÙNG INOX CHỞ GIA CẦM
THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN THÙNG 7.4 MÉT CHỞ GIA CẦM
Trọng lượng bản thân :: 7805 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 6700 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 14700 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9580 x 2480 x 3550 mm
Kích thước lòng thùng hàng:: 7340 x 2400 x 2140 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 8 TẤN GS
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG INOX 7.4 MÉT CHỞ GIA CẦM GIÁ TỐT
THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN THÙNG 7.4 MÉT CHỞ GIA CẦM
|
Trọng lượng bản thân :: |
7805 |
Kg |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
3340 |
Kg |
|
- Cầu sau :: |
4465 |
Kg |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
6700 |
Kg |
|
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
14700 |
Kg |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9580 x 2480 x 3550 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng:: |
7340 x 2400 x 2140 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
5530 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
1920/1820 |
mm |
|
Số trục :: |
2 |
|
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
|
Động cơ :: |
: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J08E-UG |
|
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :: |
7684 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
167 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe :: |
: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:: |
10.00R20 /10.00R20 |
|
Hệ thống phanh :: |
: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái :: |
: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú:: |
301 lồng chứa gia cầm (294 lồng có kích thước 730 x 540 x 300 (mm) và 07 lồng có kích thước 820 x 730 x 300 (mm)) |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam








