GIÁ XE TẢI HOWO 4 CHÂN BEN ĐỜI 2019
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN ĐỜI 2019 Trọng lượng bản thân :: 16970 Kg Tải trọng cho phép chở :: 12900 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9300 x 2500 x 3600 Mm Kích thước lòng thùng :: 6.500/6.350 x 2.300/2.050 x 720/595 Mm
Mã sản phẩm: XE HOWO 4 CHÂN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HOWO 4 CHÂN ĐỜI 2019 BEN TỰ ĐỔ THÙNG VUÔNG TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN ĐỘNG CƠ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU EURO5
THÔNG TIN VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
16970 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
8600 |
Kg |
- Cầu sau :: |
8370 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
12900 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
2 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
30000 |
Kg |
THÔNG TIN VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9300 x 2500 x 3600 |
Mm |
Kích thước lòng thùng :: |
6.500/6.350 x 2.300/2.050 x 720/595 |
Mm |
Khoảng cách trục :: |
Mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2041/1850 |
Mm |
Số trục :: |
4 |
|
Công thức bánh xe :: |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ 380 EURO 5
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D10.38-50 |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
276 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau:: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 1454, Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: BẢN GIÁ XE TẢI HOWO, THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN, MUA XE BEN 15 KHỐI TRẢ GÓP LÃI SUẤT ƯU ĐÃI, NHÀ PHÂN PHỐI XE BEN HOWO, ĐẠI LÝ XE TẢI BEN HOWO, ĐỘNG CƠ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU EURO5