GIÁ XE TẢI ISUZU 9 TẤN BEN 7 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU 9 TẤN BEN TỰ ĐỔ 7 KHỐI
Trọng lượng bản thân :: 7655 kG
Tải trọng cho phép chở :: 8150 kG
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 16000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6790 x 2485 x 2970 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 4.170/4.100 x 2.080/1.900 x 780/675 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 8 TẤN BEN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 9 TẤN ĐÓNG THÙNG BEN 7 KHỐI TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE ISUZU 9 TẤN BEN TỰ ĐỔ 7 KHỐI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
7655 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3965 |
kG |
- Cầu sau :: |
3690 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
8150 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
16000 |
kG |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6790 x 2485 x 2970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
4.170/4.100 x 2.080/1.900 x 780/675 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
2060/1850 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ MÁY
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
6HK1E4NC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
177 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (6,73 m3) |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam