XE HOWO 3 CHÂN 2019 BEN 9 KHỐI
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN 2019 THÙNG DÀY 10 ( LY ) Trọng lượng bản thân :: 14470 Kg Tải trọng cho phép chở :: 9400 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7800 x 2500 x 3490 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5.000/4.855 x 2.300/2.010 x 650/500 mm
Mã sản phẩm: XE HOWO 3 CHÂN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HOWO 2019 EURO5 ĐÓNG THÙNG BEN 9 KHỐI TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN 2019 THÙNG DÀY 10 ( LY )
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
14470 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
5830 |
Kg |
- Cầu sau :: |
8640 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
9400 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
2 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7800 x 2500 x 3490 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
5.000/4.855 x 2.300/2.010 x 650/500 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
2041/1850 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ EURO 5
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D10.38-50 |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
276 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 1454, Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI BEN, ĐẠI LÝ XE BEN HOWO GIÁ GỐC, BẢN GIÁ XE TẢI HOWO CỦA TẬP ĐOÀN SINOTRUK VN, XE HOWO 3 CHÂN 2019 BEN 9 KHỐI, THÔNG SỐ XE BEN HOWO 3 CHÂN 2019 THÙNG DÀY 10 ( LY )