BẢN GIÁ XE HINO 4.5 TẤN THÙNG KÍN INOX
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5 TẤN THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :: 3205 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 3400 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 6800 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6900 x 1980 x 2870 mm
Kích thước lòng thùng :: 5030 x 1830 x 1780 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 4.5 TẤN KÍN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 4.5 TẤN ĐÓNG THUNG KÍN INOX TRẢ GÓP QUÁ GỐC
Nhân dịp ra mắt thêm Khai trương Đại Lý Hyundai Miền Nam và mở thêm Chi Nhánh trên Đăk Lăk nên TỔNG CTY CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM có nhiều chương trình khuyến mãi lớn dành cho 100 khách hàng đầu tiên, Với khuyến mãi như:
Tặng Ngay 01 chỉ vàng (9999) và GPS đối với những khách hàng mua xe dưới 3.5 tấn.
Tặng Ngay 02 chỉ Vàng ( 9999), GPS và 100 Lít dầu với những khách hàng mua xe từ 3.5 tấn => 9 tấn.
Tặng ngay 03 chỉ vàng ( 9999 ), GPS, và 500 lít dầu với những khách hàng mua xe trên 9 tấn.
Song bên cạnh đó còn nhiều chương trình khuyến mãi khách như: Khách tới xem xe và lái thử xe sẽ được tặng những phần quà mang về, Hoa hồng cao cho người giới thiệu Và Đặc biệt Có cơ hộ bốc thăm trúng thưởng 01 xe HYUNDAI MINI BUS ( SOLATI ) 16 CHỔ TRI GIÁ ( 1.080.000.000 ) và nhiều giải thưởng giá tri khác. Tổng giá trị giải thưởng lên đến 7 tỷ đồng.
Thời gian áp dụng từ ngày 27/07/2018 =>29/08/2018 Nhanh tay thời gian và số lượng có hạng.
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 4.5 TẤN THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :: |
3205 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1560 |
Kg |
- Cầu sau :: |
1645 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
3400 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
6800 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6900 x 1980 x 2870 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
5030 x 1830 x 1780 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4000 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1405/1435 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
W04D-TP |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
77 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa
chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P.
An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam