GIÁ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN MUI BẠT
THÔNG TIN SƠ BỘ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN
Trọng lượng bản thân : 5365 ( Kg )
Tải trọng cho phép : 7500 ( Kg )
Tổng tải trọng : 13060 ( Kg )
Kích thước thùng : 6200 x 2250 x 2150 ( mm )
Mã sản phẩm: GIA155409
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HOWO 7.5 TẤN ĐÓNG THÙNG MUI BẠT THEO YÊU CẦU
THÔNG SỐ XE TẢI HOWO ( ST96C ) 7.5 TẤN MUI BẠT
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
5365 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2545 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2820 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
7500 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
13060 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8410 x 2400 x 3510 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
6200 x 2250 x 1800/2150 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4700 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1810/1790 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
YC4D130-20 |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
4214 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
96 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 20 /8.25 - 20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914 751 599 ( Mr Phong )
Địa chỉ: 1545 Quốc Lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: BẢN GIÁ XE TẢI, XE TẢI GIAO NGAY, GIÁ XE TẢI HOWO 2020, XE TẢI HOWO 7.5 TẤN, GIÁ XE TẢI HOWO 7.5 TẤN MUI BẠT, ĐIỂM BẢO DƯỠNG XE TẢI HOWO TRONG MIỀN NAM