BẢN GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG 4.5 M
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 1.8 TẤN MUI BẠT
Trọng lượng bản thân :: 3000 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 1800 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 4995 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6400 x 2200 x 3015 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 4410 x 2050 x 680/1940 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 2.5 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG BẠT 4.5 MÉT TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 1.8 TẤN MUI BẠT
Trọng lượng bản thân :: |
3000 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1710 |
Kg |
- Cầu sau :: |
1290 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
1800 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4995 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6400 x 2200 x 3015 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
4410 x 2050 x 680/1940 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
3415 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1680/1495 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
: |
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4GA |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. PHONG )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam