BẢN GIÁ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN
Trọng lượng bản thân : 3505 Kg
Tải trọng cho phép chở : 6900 Kg
Số người cho phép chở : 3 Người
Trọng lượng toàn bộ : 10600 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6880 x 2200 x 2970 mm
Kích thước lòng thùng : 4900 x 2050 x 660/1880 mm
Mã sản phẩm: XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
ĐẠI LÝ XE TẢI HYUNDAI THÀNH CÔNG | MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN
1. THÔNG VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân : |
3505 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước : |
1860 |
Kg |
- Cầu sau : |
1645 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở : |
6900 |
Kg |
Số người cho phép chở : |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10600 |
Kg |
2. KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6880 x 2200 x 2970 |
mm |
Kích thước lòng thùng : |
4900 x 2050 x 660/1880 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3775 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1495 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
3. ĐỘNG CƠ XE
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4GA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3933 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
103 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam