GIÁ XE HINO 5 TẤN CHỞ THỨC ĂN GIA SÚC
THÔNG SỐ XE HINO BỒN CHỞ CÁM 8.5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 5360 kG Tải trọng cho phép chở :: 4845 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7560 x 2275 x 3290 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3960 x 1910 x 1650/650 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 5 TẤN BỒN CÁM
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HINO 5 TẤN ĐÓNG BỒN CHỞ THỨC ĂN GIA SÚC ( CÁM GẠO ) 8 KHỐI GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE HINO BỒN CHỞ CÁM 8.5 KHỐI
Trọng lượng bản thân :: |
5360 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2295 |
kG |
- Cầu sau :: |
3065 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
4845 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7560 x 2275 x 3290 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
3960 x 1910 x 1650/650 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1770/1660 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
Động cơ :: |
:097.321.1101 |
Nhãn hiệu động cơ:: |
J05E-TE |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: 097.321.1101 |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: 0914 855 799 |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Thùng chở thức ăn gia súc (thể tích 8,5 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) |
Từ khóa: GIÁ XE HINO 5 TẤN CHỞ THỨC ĂN GIA SÚC, BÁN XE TẢI HINO 5 TẤN ĐÓNG BỒN CHỞ CÁM 8.5 KHỐI, BẢN GIÁ XE TẢI HINO BỒN XITEC CHỞ CÁM GẠO MỚI NHẤT