GIÁ XE TẢI ISUZU BỒN XĂNG DẦU 10 KHỐI
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 10 KHỐI
Trọng lượng bản thân :: 6580 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 7625 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 14400 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7445 x 2450 x 3100 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 4720 x 2110 x 1330 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU BỒN 10 M3
Tình trạng: Còn trong kho
ĐẠI LÝ XE TẢI ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC XĂNG DẦU 10 KHỐI TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE ISUZU ĐÓNG BỒN XITEC 10 KHỐI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
6580 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3280 |
Kg |
- Cầu sau :: |
3300 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
7625 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
14400 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7445 x 2450 x 3100 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
4720 x 2110 x 1330 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4245 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1975/1845 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
6HK1-E2N |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
177 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam