GIÁ XE HINO 6.4 TẤN CHỞ XE CHUYÊN DỤNG
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI
Trọng lượng bản thân :: 5355 kG
Tải trọng cho phép chở :: 5450 kG
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 11000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8820 x 2360 x 2560 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 6350 x 2360 x ---/---mm
Mã sản phẩm: XE HINO 6 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 6.4 TẤN ĐÓNG THÙNG NÂNG ĐẦU CHỞ GIA CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG VÀ TỰ TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
5355 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2705 |
kG |
- Cầu sau :: |
2650 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
5450 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
11000 |
kG |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8820 x 2360 x 2560 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
6350 x 2360 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1800/1660 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J05E-UA |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập; cơ cấu chằng buộc, cố định xe |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam