GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 15 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI
Trọng lượng bản thân :: 9905 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 13900 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9800 x 2500 x 3820 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 7250 x 2500 x ---/---mm
Mã sản phẩm: XE HINO 3 CHÂN
Tình trạng: Còn trong kho
BẢN GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG CHỞ XE CƠ GIỚI TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 15 TẤN CHỞ XE CƠ GIỚI
THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG VÀ TỰ TRỌNG
Trọng lượng bản thân :: |
9905 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3875 |
Kg |
- Cầu sau :: |
6030 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
13900 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC THÙNG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9800 x 2500 x 3820 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
7250 x 2500 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1925/1855 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ ( MÁY )
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J08E-UF |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong )
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam