GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG
Trọng lượng bản thân :: 2055 kG
Tải trọng cho phép chở :: 2450 kG
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 4700 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5220 x 1850 x 2200 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 3280 x 1720 x 420 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI N250
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG INOX TRẢ GÓP GIÁ TỐT NHẤT
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG 3.3 MÉT
Trọng lượng bản thân :: |
2055 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1335 |
kG |
- Cầu sau :: |
720 |
kG |
Tải trọng cho phép chở
:: |
2450 |
kG |
Số người cho phép
chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
4700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :: |
5220 x 1850 x 2200 |
mm |
Kích thước lòng thùng
hàng :: |
3280 x 1720 x 420 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau
:: |
1485/1270 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
0914.75.15.99 |
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4CB |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2497
cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :: |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Phanh đĩa /Thuỷ lực,
trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực,
trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe
trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực |