GIÁ XE ISUZU 5 TẤN THÙNG KÍN DÀI 6,2 MET
THÔNG SỐ ISUZU 5.5 TẤN THÙNG KÍN 6,2 MÉT
Trọng lượng bản thân :: 3935 Kg
Phân bố : - Cầu trước :: 1925 Kg
- Cầu sau :: 2010 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 5370 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8110 x 2255 x 3120 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 6200 x 2140 x 2050 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 5 TẤN THÙNG KÍN
Tình trạng: Còn trong kho
ĐIA CHỈ MUA BÁN XE TẢI ISUZU 5.5 TẤN THÙNG KÍN INOX DÀI 6,2 MÉT GIÁ GỐC
THÔNG SỐ ISUZU 5 TẤN THÙNG KÍN 6,2 MÉT
Trọng lượng bản thân :: |
3935 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1925 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2010 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
5370 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
9500 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8110 x 2255 x 3120 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
6200 x 2140 x 2050 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4475 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1680/1650 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ : 097.321.1101 |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
4HK1E4NC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
114 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12,
Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: GIÁ XE TẢI ISUZU, XE ISUZU 2018, XE TẢI, MUA BÁN XE TẢI, THÔNG SỐ, HÌNH ẢNH XE ISUZU THÙNG 6.2M