GIÁ XE TẢI DAEWOO 9 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE DAEWOO 9 TẤN MUI BẠT
Trọng lượng bản thân :: 6770 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 9000 Kg
Số người cho phép chở :: 2 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 15900 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9840 x 2500 x 3430 mm
Kích thước lòng thùng hàng:: 7400 x 2360 x 720/2150 mm
Mã sản phẩm: XE DAEWOO 9 TAN
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI DAEWOO 10 TẤN THÙNG MUI BẠT TRẢ GÓP GIÁ RẺ NHÂT
THÔNG SỐ XE DAEWOO 9 TẤN MUI BẠT
|
Trọng lượng bản thân :: |
6770 |
Kg |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
3790 |
Kg |
|
- Cầu sau :: |
2980 |
Kg |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
9000 |
Kg |
|
Số người cho phép chở :: |
2 |
Người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
15900 |
Kg |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
9840 x 2500 x 3430 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng:: |
7400 x 2360 x 720/2150 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
5730 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
1935/1845 |
mm |
|
Số trục :: |
2 |
|
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
|
Động cơ :: |
:) |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
B5.9 215 31 |
|
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :: |
5883 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
158 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe :: |
:) |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:: |
10.00 - 20 /10.00 - 20 |
|
Hệ thống phanh :: |
:) |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái :: |
:) |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam





















