GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN GẮN CẦN UNIC 5 TẤN 5 KHÚC
THÔNG SỐ XE HINO 6.4 TẤN GẮN CẦN CẨU 5 TẤN 5 KHÚC
Trọng lượng bản thân :: 5805 kG
Tải trọng cho phép chở :: 4400 kG
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8635 x 2500 x 3030 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: 6080 x 2350 x 550 mm
Mã sản phẩm: FC9JLSW CẨU
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO FC GẮN CẦN CẨU UNIC 5 TẤN 5 KHÚC GIÁ TỐT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 6.4 TẤN GẮN CẨU
Trọng lượng bản thân :: |
5805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3115 |
kG |
- Cầu sau :: |
2690 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
4400 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8635 x 2500 x 3030 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: |
6080 x 2350 x 550 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1770/1660 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :09 |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J05E-TE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe J |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
: |
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Website: https://xetaichuyendung3s.com
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI GẮN CẦN CẨU, XE HINO GẮN CẦN CẨU, MUA XE TẢI HINO 6.4 TẤN GẮN CẨU 5 TẤN 5 KHÚC GIÁ TỐT, THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 6.4 TẤN GẮN CẨU