GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG DÀI 4.5 M
THÔNG SỐ XE HINO 2018 THÙNG MUI BẠT 4.5 M
Trọng lượng bản thân :: 4155 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 6000 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 10350 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6300 x 2290 x 3200 mm
Kích thước lòng thùng :: 4370 x 2120 x 1540/2050 mm
Mã sản phẩm: XE HINO EURO 4
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HINO 2018 ĐÓNG THÙNG MUI BẠT TẢI TRỌNG 6 TẤN GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE HINO 2018 THÙNG MUI BẠT 4.5 M
Trọng
lượng bản thân :: |
4155 |
Kg |
Phân
bố : - Cầu trước :: |
2140 |
Kg |
-
Cầu sau :: |
2015 |
Kg |
Tải
trọng cho phép chở :: |
6000 |
Kg |
Số
người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng
lượng toàn bộ :: |
10350 |
Kg |
Kích
thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6300 x 2290 x 3200 |
mm
|
Kích
thước lòng thùng :: |
4370 x 2120 x
1540/2050 |
mm
|
Khoảng
cách trục :: |
3420 |
mm
|
Vết
bánh xe trước / sau :: |
1800/1660 |
mm
|
Số
trục :: |
2 |
|
Công
thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại
nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn
hiệu động cơ:: |
J05E-UA |
Loại
động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp |
Thể
tích :: |
5123
cm3 |
Công
suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
097.321.1101 |
Số
lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp
trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
097.321.1101 |
Phanh
trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực |
Phanh
sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực |
Phanh
tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống
truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
0914.75.15.99 |
Kiểu
hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12,
Hồ Chí Minh, Việt Nam