GIÁ XE TẢI HINO ĐÓNG BỒN XITEC XĂNG DẦU 6 KHỐI
THÔNG SỐ XE TẢI HINO BỒN XITEC 6 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 3615 kG Phân bố : - Cầu trước :: 1640 kG - Cầu sau :: 1975 kG Tải trọng cho phép chở :: 4440 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 8250 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5920 x 1960 x 2900 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: 3540 x 1810 x 1210 mm
Mã sản phẩm: XE HINO 5.2 BỒN
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HINO 5.2 TẤN ĐÓNG BỒN XITEC CHỞ XĂNG DẦU 6000 LÍT GIÁ TỐT
THÔNG SỐ XE TẢI HINO BỒN XITEC 6 KHỐI
Trọng lượng bản thân :: |
3615 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1640 |
Kg |
- Cầu sau :: |
1975 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
4440 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
8250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
5920 x 1960 x 2900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: |
3540 x 1810 x 1210 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
3380 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1455/1480 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
|
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
W04D-TR |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
92 kW/ 2700 v/ph |
Lốp xe :: |
:) |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
:) |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
:) |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
Xi téc chứa xăng (thể tích 6000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá. |
Tư vấn viên: 0914 855 799
Website: https://www.xetaichuyendung3s.com
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam