GIÁ XE TẢI HYUNDAI 3.5 TẤN THÙNG BẠT INOX
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 3.5 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 3810 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 3495 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 7500 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6360 x 2200 x 2870 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 4410 x 2050 x 680/1840 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 3.5 TẤN MB
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI 3.5 TẤN TRẢ GÓP VỚI GIÁ HỮU NGHỊ
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 3.5 TẤN
1.THÔNG SỐ VỀ TẢI TRỌNG
|
Trọng lượng bản thân :: |
3810 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước :: |
1825 |
kG |
|
- Cầu sau :: |
1985 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở :: |
3495 |
kG |
|
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ :: |
7500 |
kG |
2. THÔNG SỐ VỀ KÍCH THƯỚC XE VÀ NHIÊN LIỆU
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6360 x 2200 x 2870 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng :: |
4410 x 2050 x 680/1840 |
mm |
|
Khoảng cách trục :: |
3415 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau :: |
1680/1495 |
mm |
|
Số trục :: |
2 |
|
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
3. THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ VÀ BỘ PHẬN LIÊN QUANG
|
Động cơ :: |
|
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4GA |
|
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích :: |
3933 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
103 kW/ 2700 v/ph |
|
Lốp xe :: |
: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau:: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
|
Hệ thống phanh :: |
: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái :: |
: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99 ( Mr. Phong)
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam





















