GIÁ XE TẢI HYUNDAI BỒN XITEC XĂNG DẦU 10 KHỐI
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 8 TẤN BỒN 10 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 4405 kG Tải trọng cho phép chở :: 7400 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :; 12000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6770 x 2200 x 2950 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: 4255/3975 x 2200 x 1410 mm
Mã sản phẩm: XE HYUNDAI 8 TẤN
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HYUNDAI BỒN XITEC CHỞ XĂNG 10.000 LÍT GIÁ TỐT
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 8 TẤN BỒN 10 KHỐI
Trọng lượng bản thân :: |
4405 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1985 |
kG |
- Cầu sau :: |
2420 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
7400 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :; |
12000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
6770 x 2200 x 2950 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :: |
4255/3975 x 2200 x 1410 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4035 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1650/1495 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
:) |
Nhãn hiệu động cơ:: |
D4DB |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe :: |
:) |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
:) |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
:) |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:: |
(dung tích 10000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Tư vấn viên: 0914 855 799
Website: https://xetaichuyendung3s.com
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam