GIÁ XE TẢI ISUZU 2.5 T EURO 4 VÀO THÀNH PHỐ
XE ISUZU EURO 4 THÙNG MUI BẠT 2.450 TẤN VÀO THÀNH PHỐ
Trọng lượng bản thân :: 2350 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 2450 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 4995 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5380 x 1875 x 2895 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 3580 x 1750 x 735/1900 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 2.5 TẤN EURO4
Tình trạng: Còn trong kho
ĐIA CHỈ BÁN XE TẢI ISUZU 2.450 EURO 4 THÙNG MUI BẠT VÀO THÀNH PHỐ GIÁ KHUYẾN MÃI
XE ISUZU EURO 4 THÙNG MUI BẠT 2.450 TẤN
Trọng lượng bản thân :: | 2350 | Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: | 1270 | Kg |
- Cầu sau :: | 1080 | Kg |
Tải trọng cho phép chở :: | 2450 | Kg |
Số người cho phép chở :: | 3 | Người |
Trọng lượng toàn bộ :: | 4995 | Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: | 5380 x 1875 x 2895 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: | 3580 x 1750 x 735/1900 | mm |
Khoảng cách trục :: | 2750 | mm |
Vết bánh xe trước / sau :: | 1385/1425 | mm |
Số trục :: | 2 | |
Công thức bánh xe :: | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu :: | Diesel |
Động cơ :: | |
Nhãn hiệu động cơ:: | 4JH1E4NC |
Loại động cơ:: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: | 2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: | 77 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe :: | : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: | 7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh :: | : |
Phanh trước /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: | : |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam