GIÁ XE TẢI ISUZU EURO 4 THÙNG KÍN 3.5 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 3.950 TẤN EURO 4 KÍN
Trọng lượng bản thân :: 3665 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 3490 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 7350 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7020 x 2255 x 2920 mm
Kích thước lòng thùng hàng:: 5125 x 2155 x 1860 mm
Mã sản phẩm: XE ISUZU 3.950 KG
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI ISUZU EURO4 THÙNG KÍN TẢI 3.5 TẤN TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE ISUZU 3.950 TẤN EURO 4 KÍN
Trọng lượng bản thân :: |
3665 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
1760 |
Kg |
- Cầu sau :: |
1905 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
3490 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
7350 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
7020 x 2255 x 2920 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng:: |
5125 x 2155 x 1860 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
3845 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1680/1525 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
4JJ1E4NC |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
91 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam