MUA BÁN XE TẢI HINO 16 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 3 CHÂN 2018 THÙNG BẠT 16 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 8605 kG
Tải trọng cho phép chở :: 15200 kG
Số người cho phép chở :: 3 người
Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9975 x 2500 x 3570 mm
Kích thước lòng thùng :: 7740 x 2360 x 780/2150 mm
Mã sản phẩm: XE HINO FL8JT7A MUI BẠT
Tình trạng: Còn trong kho
ĐỊA CHỈ MUA BÁN XE TẢI HINO 3 CHÂN THÙNG MUI BẠT 16 TẤN TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 3 CHÂN 2018 THÙNG BẠT 15.2 TẤN
Trọng lượng bản thân :: |
8605 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3305 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2650 + 2650 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở
:: |
15200 |
Kg |
Số người cho phép
chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
24000 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :: |
9975 x 2500 x 3570 |
mm |
Kích thước lòng thùng :: |
7740 x 2360 x 780/2150 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau
:: |
1925/1855 |
mm |
Số trục :: |
3 |
|
Công thức bánh xe :: |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J08E- UF |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
hàng, có tăng áp |
Thể tích :: |
7684
cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :: |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau:: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh :: |
|
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống
truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực |