MUA BÁN XE TẢI HINO 6 TẤN THÙNG DÀI 6.8 M
THÔNG SỐ XE HINO 6 TẤN THÙNG MUI BẠT 6.7 M
Trọng lượng bản thân :: 4305 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 5900 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8560 x 2420 x 3200 mm
Kích thước lòng thùng hàng ) :: 6650 x 2280 x 730/2065 mm
Mã sản phẩm: XE HINO FC9JLTA
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG MUI BẠT DÀI 6.7 M TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE HINO 6.4 TẤN THÙNG MUI BẠT 6.7 M
Trọng
lượng bản thân :: |
4305 |
Kg |
Phân
bố : - Cầu trước :: |
2250 |
Kg |
-
Cầu sau :: |
2055 |
Kg |
Tải
trọng cho phép chở :: |
5900 |
Kg |
Số
người cho phép chở :: |
3 |
Người
|
Trọng
lượng toàn bộ :: |
10400 |
Kg |
Kích
thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8560 x 2420 x 3200 |
mm
|
Kích
thước lòng thùng hàng ) :: |
6730 x 2280 x 730/2065
|
mm
|
Khoảng
cách trục :: |
4990 |
mm
|
Vết
bánh xe trước / sau :: |
1800/1660 |
mm
|
Số
trục :: |
2 |
|
Công
thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại
nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
: |
Nhãn
hiệu động cơ:: |
J05E-UA |
Loại
động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp |
Thể
tích :: |
5123
cm3 |
Công
suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
091 |
Số
lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp
trước / sau:: |
8.25 - 16 (8.25 R16)
/8.25 - 16 (8.25 R16) |
Hệ thống phanh :: |
0914.75.15.99 |
Phanh
trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực |
Phanh
sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực |
Phanh
tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống
truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
097.321.1101 |
Kiểu
hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12,
Hồ Chí Minh, Việt Nam