MUA XE HINO FC 2018 THÙNG KÍN GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE HINO FC 6.4 TẤN THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :: 4755 Kg
Tải trọng cho phép chở :: 5450 Kg
Số người cho phép chở :: 3 Người
Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8780 x 2500 x 3200 mm
Kích thước lòng thùng hàng :: 6860 x 2380 x 2060 mm
Mã sản phẩm: XE HINO FC 2018 THÙNG KÍN
Tình trạng: Còn trong kho
MUA BÁN XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN ( INOX, COMPOSITE ) TRẢ GÓP GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE HINO FC 6.4 TẤN THÙNG KÍN
Trọng lượng bản thân :: |
4755 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước :: |
2350 |
Kg |
- Cầu sau :: |
2405 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở :: |
5450 |
Kg |
Số người cho phép chở :: |
3 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
10400 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
8780 x 2500 x 3200 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
6860 x 2380 x 2060 |
mm |
Khoảng cách trục :: |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1800/1660 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :097.321.1101 |
|
Nhãn hiệu động cơ:: |
J05E-UA |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :0914.75.15.99 |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12,
Hồ Chí Minh, Việt Nam
Từ khóa: XE TẢI HINO, GIÁ XE TẢI HINO, XE TẢI THÙNG KÍN GIÁ GỐC, GIÁ XE TẢI THÙNG 2018, MUA XE TẢI TRẢ GÓP