XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN BẢO ÔN 8,6 M
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân : 7105 kG Tải trọng cho phép chở : 7800 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 15100 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 10700 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng hàng : 8450 x 2350 x 2270 mm
Mã sản phẩm: XE HINO THÙNG KÍN 8,6M
Tình trạng: Còn trong kho
NƠI MUA BÁN XE TẢI HINO 8 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN COMPOSITE DÀI 8,6 MÉT GIÁ GỐC
Nhân dịp ra mắt thêm Khai trương Đại Lý Hyundai Miền Nam và mở thêm Chi Nhánh trên Đăk Lăk nên TỔNG CTY CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM có nhiều chương trình khuyến mãi lớn dành cho 100 khách hàng đầu tiên, Với khuyến mãi như:
Tặng Ngay 01 chỉ vàng (9999) và GPS đối với những khách hàng mua xe dưới 3.5 tấn.
Tặng Ngay 02 chỉ Vàng ( 9999), GPS và 100 Lít dầu với những khách hàng mua xe từ 3.5 tấn => 9 tấn.
Tặng ngay 03 chỉ vàng ( 9999 ), GPS, và 500 lít dầu với những khách hàng mua xe trên 9 tấn.
Song bên cạnh đó còn nhiều chương trình khuyến mãi khách như: Khách tới xem xe và lái thử xe sẽ được tặng những phần quà mang về, Hoa hồng cao cho người giới thiệu Và Đặc biệt Có cơ hộ bốc thăm trúng thưởng 01 xe HYUNDAI MINI BUS ( SOLATI ) 16 CHỔ TRI GIÁ ( 1.080.000.000 ) và nhiều giải thưởng giá tri khác. Tổng giá trị giải thưởng lên đến 7 tỷ đồng.
Thời gian áp dụng từ ngày 27/07/2018 =>29/08/2018 Nhanh tay thời gian và số lượng có hạng.
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN INOX
Trọng lượng bản thân :: |
7105 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước :: |
3240 |
kG |
- Cầu sau :: |
3865 |
kG |
Tải trọng cho phép chở :: |
7800 |
kG |
Số người cho phép chở :: |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ :: |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: |
10700 x 2500 x 3700 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng :: |
|
|
Khoảng cách trục :: |
6465 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau :: |
1920/1820 |
mm |
Số trục :: |
2 |
|
Công thức bánh xe :: |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu :: |
Diesel |
Động cơ :: |
: |
Nhãn hiệu động cơ:: |
J08E-UG |
Loại động cơ:: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :: |
167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe :: |
: |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau:: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh :: |
: |
Phanh trước /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động :: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động :: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái :: |
: |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn viên: 0914.75.15.99
Địa chỉ: 68, Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam