Sản phẩm

Sắp xếp theo:
Hiển thị:
GIÁ XE BEN 3 CHÂN TRUNG QUỐC 9 KHỐI

THÔNG SỐ XE BEN 3 CHÂN TRUNG QUỐC 9 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 12070 kG Tải trọng cho phép chở :: 11800 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7715 x 2500 x 3370 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4900/4800 x 2300/2100 x 800/700 mm

GIÁ XE TẢI BEN 4 CHÂN TMT THÙNG VÁT

THÔNG SỐ XE BEN 4 CHÂN TRUNG QUỐC 13.5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 13570 kG Tải trọng cho phép chở: : 16300 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8970 x 2500 x 3400 mm Kích thước lòng thùng hàng : 6000 x 2270/1500 x 1070 mm

GIÁ XE TẢI BEN TRUNG QUỐC 4 CHÂN

THÔNG SỐ XE BEN HOWO 4 CHÂN 13.5 KHỐI THÙNG VUÔNG Trọng lượng bản thân :: 13870 Kg Tải trọng cho phép chở :: 16000 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9000 x 2500 x 3350 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6000 x 2270/2100 x 980/860 mm

GIÁ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN THÙNG BEN 5 cm3

THÔNG SỐ XE HYUNDAI 7 TẤN ĐÓNG BEN 5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 4305 kG Tải trọng cho phép chở :: 6100 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10600 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6000 x 2020 x 2370 mm Kích thước lòng thùng :: 3.680 x 1.820/1.660 x 750/670 mm

GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN ĐÓNG THÙNG BEN
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 2.5 TẤN ĐÓNG BEN 2.4 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 2625 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4720 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5000 x 1800 x 2350 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 2950 x 1640 x 490 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI BEN TỰ ĐỔ 1.5 KHỐI
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 1.5 TẤN ĐÓNG BEN 1.46 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 1905 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1400 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 3500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 4745 x 1770 x 2040 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 2420 x 1630 x 370 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 1.5 TẤN ĐÓNG BEN
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 1 TẤN ĐÓNG BEN 1 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 2015 Kg Tải trọng cho phép chở :: 990 Kg Số người cho phép chở :; 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 3200 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 4670 x 1740 x 2040 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 2300 x 1390 x 300 mm
GIÁ XE ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG KÍN INOX
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG KÍN 9.4 M Trọng lượng bản thân :: 9005 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14800 Kg Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11525 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng :: 9300 x 2350 x 2300 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN 7.4 M
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN 7.4 M Trọng lượng bản thân :: 6955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7850 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9590 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7340 x 2360 x 2270 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN INOX
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG KÍN 8.2 M Trọng lượng bản thân :: 7005 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15150 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10420 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng :: 8170 x 2350 x 2300 mm
BẢN GIÁ XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG KÍN INOX
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 6 TẤN THÙNG KÍN 5.7 M Trọng lượng bản thân :: 3605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7630 x 2255 x 3160 mm Kích thước lòng thùng :: 5700 x 2135 x 2050 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 5 TẤN THÙNG KÍN 5.7 M
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 5 TẤN THÙNG KÍN 5.7 M Trọng lượng bản thân :: 3810 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4995 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7650 x 2255 x 3160 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5700 x 2135 x 2050 mm
ĐẠI LÝ XE TẢI HYUNDAI THÀNH CÔNG 7 TẤN

THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 3605 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6800 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10600 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6910 x 2200 x 2950 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4900 x 2060 x 1880 mm

GIÁ XE HYUNDAI 1.9 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN 4.4 M
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 1.9 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 2890 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6350 x 2200 x 2920 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4410 x 2060 x 1840 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 3.5 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 3.5 TẤN ĐÓNG THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 3810 kG Tải trọng cho phép chở :: 3495 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 7500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6350 x 2200 x 2920 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4410 x 2060 x 1840 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 6.5 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG

THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG Trọng lượng bản thân : 3805 kG Tải trọng cho phép chở : 6600 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 10600 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6815 x 2200 x 2940 mm Kích thước lòng thùng :: 4850 x 2050 x 660/1880 mm

BẢN GIÁ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 7 TẤN Trọng lượng bản thân : 3505 Kg Tải trọng cho phép chở : 6900 Kg Số người cho phép chở : 3 Người Trọng lượng toàn bộ : 10600 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6880 x 2200 x 2970 mm Kích thước lòng thùng : 4900 x 2050 x 660/1880 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 4.1 TẤN THÙNG BẠT INOX
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 4.1 TẤN Trọng lượng bản thân :: 3205 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4100 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 7500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6360 x 2200 x 2930 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4410 x 2050 x 680/1840 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 3.5 TẤN THÙNG BẠT INOX
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 3.5 TẤN Trọng lượng bản thân :: 3810 Kg Tải trọng cho phép chở :: 3495 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 7500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6360 x 2200 x 2870 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4410 x 2050 x 680/1840 mm
GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN MUI BẠT BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 2.5 TẤN MUI BẠT CÓ BỬNG NÂNG Trọng lượng bản thân :: 2445 kG Tải trọng cho phép chở :: 1930 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 4570 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5400 x 1935 x 2555 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3370 x 1790 x 680/1720 mm
BẢN GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG 4.5 M
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 1.8 TẤN MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 3000 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1800 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4995 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6400 x 2200 x 3015 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4410 x 2050 x 680/1940 mm
GIÁ XE TẢI HINO FC 2018 THÙNG BỬNG NHÔM
THÔNG SỐ XE HINO EURO 4 THÙNG MUI BẠT 5.6 M Trọng lượng bản thân :: 4205 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7545 x 2400 x 3280 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5600 x 2240 x 645/2060 mm
GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG DÀI 4.5 M
THÔNG SỐ XE HINO 2018 THÙNG MUI BẠT 4.5 M Trọng lượng bản thân :: 4155 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10350 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6300 x 2290 x 3200 mm Kích thước lòng thùng :: 4370 x 2120 x 1540/2050 mm
MUA BÁN XE TẢI HINO 6 TẤN THÙNG DÀI 6.8 M
THÔNG SỐ XE HINO 6 TẤN THÙNG MUI BẠT 6.7 M Trọng lượng bản thân :: 4305 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8560 x 2420 x 3200 mm Kích thước lòng thùng hàng ) :: 6650 x 2280 x 730/2065 mm
GIÁ XE TẢI HINO 2018 THÙNG MUI BẠT 5.4 TẤN

THÔNG SỐ XE HINO 5.5 TẤN THÙNG MUI BẠT 7.2 M Trọng lượng bản thân :: 4905 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9220 x 2420 x 3220 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7200 x 2280 x 770/2060 mm

ĐẠI LÝ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN THÙNG MUI BẠT 7.3 M Trọng lượng bản thân :: 7355 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7825 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15375 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::: 9570 x 2500 x 3560 mm Kích thước lòng thùng :: 7270 x 2345 x 770/2150 mm
GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG BẠT 8.8 M
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 9.4 TẤN 2018 THÙNG BẠT Trọng lượng bản thân :: 7355 kG Tải trọng cho phép chở: : 7650 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 15200 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11070 x 2500 x 3530 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8800 x 2345 x 770/2150 mm
MUA BÁN XE TẢI HINO 16 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 3 CHÂN 2018 THÙNG BẠT 16 TẤN Trọng lượng bản thân :: 8605 kG Tải trọng cho phép chở :: 15200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9975 x 2500 x 3570 mm Kích thước lòng thùng :: 7740 x 2360 x 780/2150 mm
BẢN GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 3 CHÂN 2018 THÙNG MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 9505 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11630 x 2500 x 3600 mm Kích thước lòng thùng :: 9400 x 2345 x 770/2150 mm
GIÁ XE HINO 2 CẦU THẬT THÙNG BỬNG NHÔM
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 3 CHÂN 2018 THÙNG MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 9805 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11650 x 2500 x 3560 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9400 x 2345 x 770/2150 mm
BẢN GIÁ XE TẢI HYUNDAI 8 TẤN BỬNG NÂNG

THÔNG SỐ XE HYUNDAI 8 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC Trọng lượng bản thân :: 4905 kG Tải trọng cho phép chở :: 6700 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 11800 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8240 x 2200 x 3140 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6230 x 2040 x 2030 mm

GIÁ XE HINO 5 TẤN CHỞ THỨC ĂN GIA SÚC

THÔNG SỐ XE HINO BỒN CHỞ CÁM 8.5 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 5360 kG Tải trọng cho phép chở :: 4845 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7560 x 2275 x 3290 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3960 x 1910 x 1650/650 mm

MUA BÁN XE HINO BỒN CHỞ CÁM 9 KHỐI

THÔNG SỐ XE HINO BỒN CHỞ CÁM 9 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 5155 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5050 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7490 x 2275 x 3030 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3960 x 1920 x 1660/650 mm

GIÁ XE TẢI HINO BỒN XITEC CHỞ CÁM 13 KHỐI

THÔNG SỐ XE BỒN CHỞ CÁM 13 KHỐI Trọng lượng bản thân : 7495 Kg Tải trọng cho phép chở : 7410 Kg Số người cho phép chở : 3 Người Trọng lượng toàn bộ : 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9410 x 2480 x 3430 mm Kích thước lòng thùng hàng : 5320 x 2050 x 1590/900 mm

MUA BÁN XE HINO 5 TẤN THÙNG KÍN 4.5 M
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5.2 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 3155 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4900 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 8250 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao ::: 6170 x 1990 x 2950 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4360 x 1850 x 1850 mm
MUA XE HINO 5.2 TẤN THÙNG KÍN TRẢ GÓP
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5.2 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :” 3455 kG Tải trọng cho phép chở :: 4850 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 8500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7465 x 2190 x 3070 mm Kích thước lòng thùng :: 5600 x 2050 x 1965 mm
BẢN GIÁ XE HINO 4.5 TẤN THÙNG KÍN INOX
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 5 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 3205 Kg Tải trọng cho phép chở :: 3400 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 6800 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6900 x 1980 x 2870 mm Kích thước lòng thùng :: 5030 x 1830 x 1780 mm
XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN BẢO ÔN 8,6 M

THÔNG SỐ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân : 7105 kG Tải trọng cho phép chở : 7800 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 15100 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 10700 x 2500 x 3700 mm Kích thước lòng thùng hàng : 8450 x 2350 x 2270 mm

GIÁ XE TẢI HINO BỒN XITEC HỢP KIM NHÔM
THÔNG SỐ XE TẢI HINO 3 CHÂN BỒN XITEC 21 KHỐI Trọng lượng bản thân :: 8265 kG Tải trọng cho phép chở :: 15540 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9730 x 2500 x 3540 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7180/6860 x 2470 x 1560 mm
BẢN GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG KÍN
THÔNG SỐ XE HYUNDAI N250 THÙNG KÍN 1.9 TẤN Trọng lượng bản thân :: 2235 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2150 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4580 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5460 x 1870 x 2555 mm Kích thước lòng thùng:: 3500 x 1740 x 1650 mm
MUA BÁN XE HYUNDAI 1.9 TẤN THÙNG BẠT
THÔNG SỐ XE HYUNDAI N250 THÙNG MUI BẠT 1.9 TẤN Trọng lượng bản thân :: 2305 kG Tải trọng cho phép chở :: 1950 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 4460 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5480 x 1870 x 2555 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3530 x 1750 x 660/1680 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI N250 THÙNG MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 2205 kG Tải trọng cho phép chở :: 2160 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 4560 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5480 x 1870 x 2555 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3530 x 1750 x 660/1680 mm
MUA BÁN XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI N250 THÙNG LỬNG Trọng lượng bản thân :: 2135 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2250 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4580 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5450 x 1830 x 2200 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3500 x 1700 x 400 mm
GIÁ XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG LỬNG Trọng lượng bản thân :: 2055 kG Tải trọng cho phép chở :: 2450 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 4700 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5220 x 1850 x 2200 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3280 x 1720 x 420 mm
GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN COMPOSITE

THÔNG SỐ XE HINO FG8JP7A-E THÙNG KÍN DÀI 7,2 M Trọng lượng bản thân :: 7105 Kg Tải trọng cho phép chở :: 8200 kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9430 x 2500 x 3720 mm Kích thước lòng thùng :: 7110 x 2400 x 2290 mm

XE HINO 6.4 TẤN FC9JNTA THÙNG DÀI 7.3 M
THÔNG SỐ XE HINO FC9JNTA THÙNG KÍN DÀI 7,3 M Trọng lượng bản thân : 5005 kG Tải trọng cho phép chở : 5200 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 10400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9155 x 2500 x 3190 mm Kích thước lòng thùng : 7220 x 2380 x 2065 mm
BẢN GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN THÙNG NGẮN
THÔNG SỐ XE HINO 2018 THÙNG KÍN 5.7 M Trọng lượng bản thân :: 4655 kG Tải trọng cho phép chở :: 5550 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7700 x 2400 x 3260 mm Kích thước lòng thùng :: 5750 x 2250 x 2060 mm
MUA XE HINO FC 2018 THÙNG KÍN GIÁ GỐC
THÔNG SỐ XE HINO FC 6.4 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 4755 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5450 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8780 x 2500 x 3200 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6860 x 2380 x 2060 mm
GIÁ XE HINO 6.4 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE HINO 6.4 TẤN 2018 THÙNG KÍN BỬNG NÂNG Trọng lượng bản thân :: 5655 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4550 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8470 x 2410 x 3210 mm Kích thước lòng thùng :: 6310 x 2250 x 2050 mm
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 6.5 TẤN THÙNG KÍN
THÔNG SỐ ISUZU 6.5 TẤN THÙNG KÍN 6,8 MÉT Trọng lượng bản thân :: 4305 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6500 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8700 x 2500 x 3220 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6750 x 2350 x 2060 mm
GIÁ XE ISUZU 5 TẤN THÙNG KÍN DÀI 6,2 MET
THÔNG SỐ ISUZU 5.5 TẤN THÙNG KÍN 6,2 MÉT Trọng lượng bản thân :: 3935 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1925 Kg - Cầu sau :: 2010 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5370 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8110 x 2255 x 3120 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6200 x 2140 x 2050 mm
GIÁ XE ISUZU 2.4 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ ISUZU 1.9 TẤN THÙNG KÍN CÓ NÂNG HẠ Trọng lượng bản thân :: 2850 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1255 Kg - Cầu sau :: 1595 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4995 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5290 x 1875 x 2840 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3480 x 1720 x 1850 mm
GIÁ XE ISUZU 1.9 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ ISUZU 1.9 TẤN THÙNG KÍN BỬNG NÂNG Trọng lượng bản thân : 2900 kG Phân bố : - Cầu trước : 1200 kG - Cầu sau : 1700 kG Tải trọng cho phép chở : 1900 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 4995 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6180 x 1875 x 2800 mm Kích thước lòng thùng hàng : 4320 x 1730 x 1810 mm
MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG NGẮN
Nhân dịp ra mắt thêm Khai trương Đại Lý Hyundai Miền Nam và mở thêm Chi Nhánh trên Đăk Lăk nên TỔNG CTY CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM có nhiều chương trình khuyến mãi lớn dành cho 100 khách hàng đầu tiên, Với khuyến mãi như: Tặng Ngay 01 chỉ vàng (9999) và GPS đối với những khách hàng mua xe dưới 3.5 tấn. Tặng Ngay 02 chỉ Vàng ( 9999), GPS và 100 Lít dầu với những khách hàng mua xe từ 3.5 tấn => 9 tấn. Tặng ngay 03 chỉ vàng ( 9999 ), GPS, và 500 lít dầu với những khách hàng mua xe trên 9 tấn. Song bên cạnh đó còn nhiều chương trình khuyến mãi khách như: Khách tới xem xe và lái thử xe sẽ được tặng những phần quà mang về, Hoa hồng cao cho người giới thiệu Và Đặc biệt Có cơ hộ bốc thăm trúng thưởng 01 xe HYUNDAI MINI BUS ( SOLATI ) 16 CHỔ TRI GIÁ ( 1.080.000.000 ) và nhiều giải thưởng giá tri khác. Tổng giá trị giải thưởng lên đến 7 tỷ đồng. Thời gian áp dụng từ ngày 27/07/2018 =>29/08/2018 Nhanh tay thời gian và số lượng có hạng. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ISUZU 15 TẤN MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 8805 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3445 Kg - Cầu sau :: 5360 Kg Tải trọng cho phép chở :: 15000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 Kg
BẢN GIÁ XE TẢI ISUZU 9 TẤN THÙNG MUI BẠT
Nhân dịp ra mắt thêm Chi Nhánh trên Đăk Lăk nên TỔNG CTY CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM có nhiều chương trình khuyến mãi lớn dành cho 100 khách hàng đầu tiên, Với khuyến mãi như: Tặng Ngay 01 chỉ vàng (9999) và GPS đối với những khách hàng mua xe dưới 3.5 tấn. Tặng Ngay 02 chỉ Vàng ( 9999), GPS và 100 Lít dầu với những khách hàng mua xe từ 3.5 tấn => 9 tấn. Tặng ngay 03 chỉ vàng ( 9999 ), GPS, và 500 lít dầu với những khách hàng mua xe trên 9 tấn. Song bên cạnh đó còn nhiều chương trình khuyến mãi khách như: Khách tới xem xe và lái thử xe sẽ được tặng những phần quà mang về, Hoa hồng cao cho người giới thiệu Và Đặc biệt Có cơ hộ bốc thăm trúng thưởng 01 xe HYUNDAI MINI BUS ( SOLATI ) 16 CHỔ TRI GIÁ ( 1.080.000.000 ) và nhiều giải thưởng giá tri khác. Tổng giá trị giải thưởng lên đến 7 tỷ đồng. Thời gian áp dụng từ ngày 27/07/2018 =>29/08/2018 Nhanh tay thời gian và số lượng có hạng.
GIÁ XE TẢI ISUZU 2018 THÙNG MUI BẠT 6.2 T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ISUZU 6.2 TẤN MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 4555 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2255 Kg - Cầu sau :: 2300 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6250 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8610 x 2500 x 3260 mm Kích thước lòng thùng :: 6600 x 2370 x 770/2050 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 5 TẤN ĐÓNG THÙNG BEN
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 5 TẤN BEN Trọng lượng bản thân :: 3615 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1880 Kg - Cầu sau :: 1735 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 8800 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5650 x 2020 x 2290 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 3440 x 1880/1720 x 640/560 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 3 CHÂN ĐÓNG THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH Trọng lượng bản thân :: 10455 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 6290 kG Tải trọng cho phép chở :: 13350 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11680 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9100 x 2320 x 2310 mm

MUA BÁN XE TẢI ISUZU 15 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE ISUZU 3 CHÂN THÙNG ĐÔNG LẠNH TẢI 14 TẤN Trọng lượng bản thân :: 10055 kG Phân bố : - Cầu trước :: 4165 kG - Cầu sau :: 5890 kG Tải trọng cho phép chở :: 13750 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10070 x 2500 x 3820 mm Kích thước lòng thùng :: 7550 x 2320 x 2310 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 2018

THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH LAMBERET Trọng lượng bản thân :: 7895 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3865 Kg - Cầu sau :: 4030 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7000 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10160 x 2500 x 3780 mm Kích thước lòng thùng :: 7700 x 2310 x 2280 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN

THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 7305 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 3450 Kg - Cầu sau :: 3855 Kg Tải trọng cho phép chở :: 7600 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15100 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9780 x 2500 x 3810 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 7350 x 2320 x 2310 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 6.2 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH

THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH QUYỀN Trọng lượng bản thân :: 5135 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2445 Kg - Cầu sau :: 2690 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5070 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8550 x 2340 x 3370 mm Kích thước lòng thùng :: 6420 x 2160 x 2060 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 5.2 TẤN

Trọng lượng bản thân :: 4105 kG Phân bố : - Cầu trước :: 1945 kG - Cầu sau :: 2160 kG Tải trọng cho phép chở :: 5200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7540 x 2240 x 3250 mm Kích thước lòng thùng :: 5480 x 2050 x 2050 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU 5 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH 6M

Trọng lượng bản thân :: 4315 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 2085 Kg - Cầu sau :: 2230 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7920 x 2250 x 3270 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5900 x 2000 x 2050 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH DƯỚI 1 TẤN

Trọng lượng bản thân :: 2405 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1320 Kg - Cầu sau :: 1085 Kg Tải trọng cho phép chở :: 950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 3550 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5200 x 1860 x 2800 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3340 x 1700 x 1750 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU ĐÔNG LẠNH TẢI 2.2 TẤN

Trọng lượng bản thân :: 2545 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1310 Kg - Cầu sau :: 1235 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2250 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5280 x 1860 x 2850 mm Kích thước lòng thùng :: 3420 x 1700 x 1780 mm

GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 2.5 TẤN
Trọng lượng bản thân :: 2815 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1430 Kg - Cầu sau :: 1385 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2490 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 5500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6030 x 1875 x 2850 mm Kích thước lòng thùng :: 4100 x 1660 x 1750 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU THÙNG ĐÔNG LẠNH 1.9 TẤN

Trọng lượng bản thân :: 2845 Kg Phân bố : - Cầu trước :: 1410 Kg - Cầu sau :: 1435 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1950 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6200 x 1870 x 2820 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4280 x 1690 x 1780 mm

XE HINO DUTRO 4.5 TẤN THÙNG INOX CHỞ GIA CẦM

THÔNG SỐ XE HINO 4.5 TẤN THÙNG 4.9 M CHỞ GIA CẦM Trọng lượng bản thân :: 3790 Kg Tải trọng cho phép chở :: 3515 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 7500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6775 x 1985 x 3200 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4900 x 1860 x 2120 mm

GIÁ XE TẢI HINO 4.5 TẤN THÙNG CHỞ GIA CẦM
THÔNG SỐ XE HINO 4.5 TẤN THÙNG 5.2 M CHỞ GIA CẦM Trọng lượng bản thân :: 4155 Kg Tải trọng cho phép chở :: 3150 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 7500 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6990 x 2190 x 3010 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5130 x 2070 x 1940 mm
GIÁ XE TẢI HINO 5.2 TẤN THÙNG CHỞ GIA CẦM
THÔNG SỐ XE HINO 5.2 TẤN THÙNG 5.8 M CHỞ GIA CẦM Trọng lượng bản thân :: 4785 kG Tải trọng cho phép chở :: 3520 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 8500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7670 x 2190 x 3560 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5860 x 2110 x 2460 mm
GIÁ XE TẢI HINO 6.4 TẤN EURO4 THÙNG GIA CẦM
THÔNG SỐ XE HINO 6.4 TẤN THÙNG 6.7 MÉT CHỞ GIA CẦM Trọng lượng bản thân :: 5455 Kg Tải trọng cho phép chở :: 4750 Kg Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 10400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8570 x 2380 x 3330 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6650 x 2250 x 2230 mm
XE HINO 8 TẤN ĐÓNG THÙNG INOX CHỞ GIA CẦM
THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN THÙNG 7.4 MÉT CHỞ GIA CẦM Trọng lượng bản thân :: 7805 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6700 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 14700 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9580 x 2480 x 3550 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 7340 x 2400 x 2140 mm
GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG CHỞ GIA SÚC
THÔNG SỐ XE HINO 8 TẤN CHỞ GIA SÚC Trọng lượng bản thân :: 8125 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6580 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 14900 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 10860 x 2500 x 3550 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 8640 x 2400 x 2140 mm
GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG CHỞ GIA CẦM
THÔNG SỐ XE HINO 3 CHÂN CHỞ GIA SÚC ( GÀ, VỊT) Trọng lượng bản thân :: 10305 kG Tải trọng cho phép chở :: 13200 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 23700 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11440 x 2460 x 3570 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 9110 x 2350 x 2170 mm
MUA BÁN XE TẢI ISUZU THÙNG KÍN 1.9 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 1.9 TẤN EURO 4 KÍN Trọng lượng bản thân :: 3045 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1750 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6330 x 2000 x 2890 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4420 x 1895 x 1860 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU EURO 4 THÙNG KÍN 3.5 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 3.950 TẤN EURO 4 KÍN Trọng lượng bản thân :: 3665 Kg Tải trọng cho phép chở :: 3490 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 7350 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7020 x 2255 x 2920 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5125 x 2155 x 1860 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 5.5 TẤN EURO4 THÙNG KÍN
THÔNG SỐ XE ISUZU 5.5 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 3955 Kg Tải trọng cho phép chở :: 5350 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7550 x 2255 x 3190 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 5580 x 2135 x 2050 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU EURO4 THÙNG KÍN 6.2 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 6.2 TẤN THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân :: 4705 kG Tải trọng cho phép chở :: 6100 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8605 x 2500 x 3260 mm Kích thước lòng thùng :: 6500 x 2370 x 2050 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 2.5 T EURO 4 VÀO THÀNH PHỐ
XE ISUZU EURO 4 THÙNG MUI BẠT 2.450 TẤN VÀO THÀNH PHỐ Trọng lượng bản thân :: 2350 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2450 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4995 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5380 x 1875 x 2895 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3580 x 1750 x 735/1900 mm
XE ISUZU EURO 4 THÙNG MUI BẠT TẢI 1.5 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 1.490 Kg EURO 4 THÙNG MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 2665 kG Phân bố : - Cầu trước :: 1300 kG - Cầu sau :: 1365 kG Tải trọng cho phép chở :: 1490 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 5360 x 1875 x 2890 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 3560 x 1730 x 675/1900 mm
GIÁ XE ISUZU 5.5 TẤN THÙNG MUI BẠT 6.1 MÉT
THÔNG SỐ XE ISUZU 5.5TẤN EURO 4 THÙNG MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 3855 kG Phân bố : - Cầu trước :: 1940 kG - Cầu sau :: 1915 kG Tải trọng cho phép chở :: 5450 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 8025 x 2250 x 3190 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 6100 x 2120 x 765/2050 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 5.5 TẤN EURO 4 THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE ISUZU 5.5 TẤN EURO 4 THÙNG MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 3805 kG Tải trọng cho phép chở :: 5500 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 9500 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 7565 x 2250 x 3190 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 5600 x 2120 x 765/2050 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 3 CHÂN EURO 4 THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE ISUZU 15 TẤN EURO 4 THÙNG MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 9205 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14500 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 23900 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11455 x 2500 x 3565 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 9200 x 2370 x 780/2150 mm
XE TẢI HYUNDAI HD320 GẮN CẨU SOOSAN 10 TẤN
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 4 CHÂN GẮN CẨU Trọng lượng bản thân :: 19370 kG Phân bố : - Cầu trước :: 11230 kG - Cầu sau :: 8140 kG Tải trọng cho phép chở :: 10500 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 12200 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng ) :: 8010 x 2350 x 650 mm
XE HYUNDAI 15 TẤN GẮN CẨU ATOM 10 TẤN
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 4 CHÂN GẮN CẨU Trọng lượng bản thân :: 19270 kG Tải trọng cho phép chở :: 10600 kG Số người cho phép chở :: 2 người Trọng lượng toàn bộ :: 30000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 12200 x 2500 x 3910 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8500 x 2350 x 625/--- mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 4 CHÂ GẮN CẨU TADANO
THÔNG SỐ XE TẢI HYUNDAI 4 CHÂN GẮN CẨU Trọng lượng bản thân :: 14870 Kg Tải trọng cho phép chở :: 14800 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 29800 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 12200 x 2500 x 3660 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8020 x 2380 x 800 mm
XE TẢI ISUZU 2 TẤN THÙNG KÍN GIÁ TỐT
THÔNG SỐ XE ISUZU 1.9 TẤN EURO4 THÙNG KÍN Trọng lượng bản thân : 2810 Kg Tải trọng cho phép chở : 1990 Kg Số người cho phép chở : 3 Người Trọng lượng toàn bộ : 4995 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6180 x 1875 x 2890 mm Kích thước lòng thùng hàng: 4380 x 1730 x 1870 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU EURO4 THÙNG MUI BẠT 1,9 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN EURO4 Trọng lượng bản thân :: 2810 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1990 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4995 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6180 x 1875 x 2890 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4370 x 1730 x 675/1880 mm
XE TẢI ISUZU EURO 4 THÙNG MUI BẠT 8 TẤN
THÔNG SỐ XE ISUZU 8 TẤN EURO4 Trọng lượng bản thân : 6905 Kg Tải trọng cho phép chở : 8100 Kg Số người cho phép chở : 3 Người Trọng lượng toàn bộ : 15200 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 10400 x 2500 x 3560 mm Kích thước lòng thùng hàng: 8170 x 2370 x 780/2150 mm
GIÁ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN THÙNG MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 2500 Kg Tải trọng cho phép chở :: 2300 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4995 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6180 x 1875 x 2890 mm Kích thước lòng thùng:: 4370 x 1730 x 675/1880 mm
GIÁ XE TẢI HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG
THÔNG SỐ XE HYUNDAI 2.5 TẤN THÙNG BỬNG NÂNG Trọng lượng bản thân :: 3295 Kg Tải trọng cho phép chở :: 1500 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 4990 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6300 x 2200 x 3025 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 4400 x 2060 x 620/2100 mm
GIÁ XE TẢI DAEWOO 9 TẤN THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ XE DAEWOO 9 TẤN MUI BẠT Trọng lượng bản thân :: 6770 Kg Tải trọng cho phép chở :: 9000 Kg Số người cho phép chở :: 2 Người Trọng lượng toàn bộ :: 15900 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 9840 x 2500 x 3430 mm Kích thước lòng thùng hàng:: 7400 x 2360 x 720/2150 mm
GIÁ XE HYUNDAI 8 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 KHÚC

THÔNG SỐ XE HYUNDAI 8 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 4 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 4705 Kg Tải trọng cho phép chở :: 6100 Kg Số người cho phép chở :: 3 Người Trọng lượng toàn bộ :: 11000 Kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 6850 x 2200 x 3000 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 4300 x 2040 x 520 mm

GIÁ XE HYUNDAI 6.5 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN 3 KHÚC
THÔNG SỐ XE HINO FL DÀI GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 5 KHÚC Trọng lượng bản thân : 4395 kG Tải trọng cho phép chở : 5400 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 9990 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6780 x 2200 x 3030 mm Kích thước lòng thùng hàng : 4400 x 2100 x 520 mm
BÁN XE HINO 3 CHÂN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 5 KHÚC
THÔNG SỐ XE HINO FL DÀI GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 5 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 10205 kG Tải trọng cho phép chở :: 13600 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11445 x 2500 x 3540 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8380 x 2350 x 600 mm
GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 6 KHÚC
THÔNG SỐ XE HINO FL DÀI GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 6 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 11405 kG Tải trọng cho phép chở :: 12400 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11385 x 2500 x 3640 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8280 x 2340 x 655 mm
GIÁ XE TẢI HINO 15 TẤN GẮN CẨU GẬP 5 TẤN 4 KHÚC

THÔNG SỐ XE HINO FL DÀI GẮN CẨU GẤP 5 TẤN 4 KHÚC Trọng lượng bản thân : 11105 kG Tải trọng cho phép chở : 12700 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11570 x 2500 x 3500 mm Kích thước lòng thùng hàng : 8190 x 2350 x 650 mm

GIÁ XE TẢI HINO GẮN CẨU TADANO 8 TẤN 6 KHÚC
THÔNG SỐ XE HINO FL DÀI GẮN CẨU TADANO 8 TẤN 6 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 12055 kG Tải trọng cho phép chở :: 11750 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11520 x 2500 x 3645 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8050 x 2360 x 600 mm
BÁN XE HINO FL GẮN CẨU TADANO 3 TẤN 5 KHÚC
THÔNG SỐ XE HINO FL DÀI GẮN CẨU TADANO 3 TẤN 5 KHÚC Trọng lượng bản thân :: 9605 kG Tải trọng cho phép chở :: 14100 kG Số người cho phép chở :: 3 người Trọng lượng toàn bộ :: 23900 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :: 11515 x 2500 x 3470 mm Kích thước lòng thùng hàng :: 8550 x 2350 x 630 mm
0914855799